Có 1 kết quả:
fèi qǐn wàng cān ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄨㄤˋ ㄘㄢ
fèi qǐn wàng cān ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄨㄤˋ ㄘㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect sleep and food (idiom); to skip one's sleep and meals
(2) to be completely wrapped up in one's work
(2) to be completely wrapped up in one's work
Bình luận 0