Có 1 kết quả:

fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaust gas
(2) industrial waste gas
(3) steam