Có 1 kết quả:
fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước
Từ điển Trung-Anh
(1) exhaust gas
(2) industrial waste gas
(3) steam
(2) industrial waste gas
(3) steam
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0