Có 1 kết quả:
fèi wù ㄈㄟˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phế thải, rác thải
Từ điển Trung-Anh
(1) rubbish
(2) waste material
(3) useless person
(2) waste material
(3) useless person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0