Có 1 kết quả:

fèi huà ㄈㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nonsense
(2) rubbish
(3) superfluous words
(4) You don't say!
(5) No kidding! (gently sarcastic)

Bình luận 0