Có 1 kết quả:

xiáng ㄒㄧㄤˊ

1/1

xiáng ㄒㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trường học

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trường học ở làng, huyện. ◎Như: “quận tường” 郡庠 trường học ở phủ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hựu chúc học sứ, tỉ nhập ấp tường” 又囑學使, 俾入邑庠 (Xúc chức 促織) Lại dặn học quan cho (Thành) vào học ở trường huyện.

Từ điển Thiều Chửu

① Tràng học ở làng, tràng học ở huyện gọi là ấp tường 邑庠, tràng học phủ gọi là quận tường 郡庠.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trường học thời xưa: 邑庠 Trường làng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trường học ở trong làng thời cổ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) asylum for the aged
(2) school