Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ān 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一一丨丶
Thương Hiệt: IGDI (戈土木戈)
Unicode: U+5EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, trĩ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dự trữ, chứa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dự trữ, chứa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa trong nhà.

Từ điển Trung-Anh

to prepare