Có 2 kết quả:
dù jiǎ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˇ • dù jià ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on holidays
(2) to spend one's vacation
(2) to spend one's vacation
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh