Có 1 kết quả:
dù liàng ㄉㄨˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độ lượng, phạm vi, giới hạn
Từ điển Trung-Anh
(1) measure
(2) tolerance
(3) breadth
(4) magnanimity
(5) (math.) metric
(2) tolerance
(3) breadth
(4) magnanimity
(5) (math.) metric
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0