Có 1 kết quả:

dù liàng ㄉㄨˋ ㄌㄧㄤˋ

1/1

dù liàng ㄉㄨˋ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độ lượng, phạm vi, giới hạn

Từ điển Trung-Anh

(1) measure
(2) tolerance
(3) breadth
(4) magnanimity
(5) (math.) metric