Có 1 kết quả:

zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ān 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IOOG (戈人人土)
Unicode: U+5EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toạ
Âm Nôm: toà
Âm Nhật (onyomi): ザ (za)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zo6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

zuò ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ ngồi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ (ngồi). ◎Như: “nhượng tọa” 讓座 nhường chỗ, “nhập tọa” 入座 vào chỗ ngồi.
2. (Danh) Cái giá, cái đế, cái nền. ◎Như: “bình tọa” 瓶座 đế bình, “chung tọa” 鐘座 giá chuông.
3. (Danh) Chòm sao, tinh tòa. ◎Như: “Sư tử tọa” 獅子座 sao Sư tử.
4. (Lượng) Ngôi, tòa, ngọn, quả. ◎Như: “nhất tọa san” 一座山 một quả núi, “lưỡng tọa chung” 兩座鐘 hai tòa chuông. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Huân tận thiên đầu mãn tọa hương” 薰尽千頭满座香 (Đề Phổ Minh tự thủy tạ 題普明寺水榭) Đốt hết nghìn nén hương mùi thơm bay đầy nhà.
5. § Cũng có âm là “tòa”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngôi, toà. Chỗ để ngồi gọi là toạ.
② Cái giá để đồ đạc cũng gọi là toạ. Cho nên một bộ đồ gọi là nhất toạ 一座.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chỗ (ngồi), ghế ngồi: 首座 Ghế đầu; 就座 Vào chỗ; 滿座 Hết chỗ; 請入座 Xin vào chỗ;
② Cái đệm, cái nền, cái giá, cái đế...: 塔座 Nền tháp; 座墊 Cái đệm lót; 花瓶座 Cái đế lọ; 鐘座 Cái giá chuông;
③ (loại) Ngôi, toà, quả, ngọn, hòn, chiếc...: 一座樓 Một ngôi (toà) nhà; 一座橋 Một chiếc cầu; 一座山Một quả (ngọn, hòn) núi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi nhà lớn. Truyện Hoa Tiên : » Sang yêu sớm đã dự toà Bình chương « — Một âm là Toạ. Xem Toạ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ ngồi — Chỉ người đang ngồi. Td: Cử toạ ( tất cả những người đang ngồi tại nơi nào ) — Cái giá để đựng đồ vật — Cũng đọc Toà. Xem Toà.

Từ điển Trung-Anh

(1) seat
(2) base
(3) stand
(4) CL:個|个[ge4]
(5) classifier for buildings, mountains and similar immovable objects

Từ ghép 267

Bái yáng zuò 白羊座Bàn rén mǎ zuò 半人馬座Bàn rén mǎ zuò 半人马座Bǎo píng zuò 宝瓶座Bǎo píng zuò 寶瓶座bǎo zuò 宝座bǎo zuò 寶座bēi zuò 碑座Běi miǎn zuò 北冕座bīn péng mǎn zuò 宾朋满座bīn péng mǎn zuò 賓朋滿座Bō jiāng zuò 波江座bó ài zuò 博愛座bó ài zuò 博爱座Cāng ying zuò 苍蝇座Cāng ying zuò 蒼蠅座chā zuò 插座chá zuò 茶座Chái láng zuò 豺狼座Cháng shé zuò 長蛇座Cháng shé zuò 长蛇座Chǔ nǚ zuò 处女座Chǔ nǚ zuò 處女座Chuán dǐ zuò 船底座Chuán fān zuò 船帆座Chuán wěi zuò 船尾座Dà quǎn zuò 大犬座Dà xióng zuò 大熊座Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡兒座標制dǐ zuò 底座diàn yuán chā zuò 电源插座diàn yuán chā zuò 電源插座Diāo jù zuò 雕具座Diāo jù zuò 鵰具座dìng zuò lǜ 定座率Dù juān zuò 杜鵑座Dù juān zuò 杜鹃座duì hào rù zuò 对号入座duì hào rù zuò 對號入座Dùn pái zuò 盾牌座Fēi mǎ zuò 飛馬座Fēi mǎ zuò 飞马座Fēi yú zuò 飛魚座Fēi yú zuò 飞鱼座Fèng huáng zuò 凤凰座Fèng huáng zuò 鳳凰座fù jià shǐ zuò 副駕駛座fù jià shǐ zuò 副驾驶座gāo péng mǎn zuò 高朋满座gāo péng mǎn zuò 高朋滿座guǎn zuò 管座Hǎi tún zuò 海豚座héng zuò biāo 橫座標Hòu fà zuò 后发座Hòu fà zuò 后髮座hòu zuò 后座hòu zuò 後座Hú li zuò 狐狸座Huì jià zuò 繪架座Huì jià zuò 绘架座Jī tǒng zuò 唧筒座jī tóu zuò 机头座jī tóu zuò 機頭座jī zuò 基座jí zuò biāo 極座標jí zuò biāo xì 極座標系jiǎ zuò 假座Jiàn yú zuò 剑鱼座Jiàn yú zuò 劍魚座jiǎng zuò 講座jiǎng zuò 讲座jīn gāng zuò 金刚座jīn gāng zuò 金剛座Jīn niú zuò 金牛座jīng jì zuò 經濟座jīng jì zuò 经济座Jīng yú zuò 鯨魚座Jīng yú zuò 鲸鱼座Jǔ chǐ zuò 矩尺座Jù jué zuò 巨爵座Jù shé zuò 巨蛇座Jù xiè zuò 巨蟹座kào chuāng zuò wèi 靠窗座位kè zuò jiào shòu 客座教授Kǒng què zuò 孔雀座Liè hù zuò 猎户座Liè hù zuò 獵戶座Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云Liè hù zuò dà xīng yún 獵戶座大星雲liè hù zuò liú xīng yǔ 猎户座流星雨liè hù zuò liú xīng yǔ 獵戶座流星雨Liè quǎn zuò 猎犬座Liè quǎn zuò 獵犬座lín zuò 邻座lín zuò 鄰座Liù fēn yí zuò 六分仪座Liù fēn yí zuò 六分儀座lóu zuò 楼座lóu zuò 樓座Lù bào zuò 鹿豹座Luó pán zuò 罗盘座Luó pán zuò 羅盤座luò zuò 落座mài zuò 卖座mài zuò 賣座mǎn zuò 满座mǎn zuò 滿座Mó jié zuò 摩羯座Mó jié zuò 魔羯座Mó xiè zuò 摩蟹座mò zuò 末座Mǔ yáng zuò 牡羊座Mù fū zuò 牧伕座Mù fū zuò 牧夫座Nán jí zuò 南极座Nán jí zuò 南極座Nán miǎn zuò 南冕座Nán sān jiǎo zuò 南三角座Nán shí zì zuò 南十字座Nán yú zuò 南魚座Nán yú zuò 南鱼座nèi zài zuò biāo 內在座標níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 宁拆十座庙,不毁一桩婚níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 寧拆十座廟,不毀一樁婚Qí lín zuò 麒麟座qiú zuò 球座ràng zuò 讓座ràng zuò 让座Rén mǎ zuò 人馬座Rén mǎ zuò 人马座rù zuò 入座ruǎn zuò 軟座ruǎn zuò 软座Sān jiǎo zuò 三角座sǎn zuò 散座Shān àn zuò 山案座Shān yáng zuò 山羊座shàng zuò 上座Shàng zuò bù 上座部Shé fū zuò 蛇夫座Shè shǒu zuò 射手座Shī zi zuò 狮子座Shī zi zuò 獅子座shí èr xīng zuò 十二星座Shí zhōng zuò 时钟座Shí zhōng zuò 時鐘座Shì nǚ zuò 室女座Shuāng yú zuò 双鱼座Shuāng yú zuò 雙魚座Shuāng zǐ zuò 双子座Shuāng zǐ zuò 雙子座Shuǐ píng zuò 水瓶座Shuǐ shé zuò 水蛇座tái zuò 台座tán shè zuò cāng 弹射座舱tán shè zuò cāng 彈射座艙tán shè zuò yǐ 弹射座椅tán shè zuò yǐ 彈射座椅Tiān chèng zuò 天秤座Tiān é zuò 天鵝座Tiān é zuò 天鹅座Tiān gē zuò 天鴿座Tiān gē zuò 天鸽座Tiān hè zuò 天鶴座Tiān hè zuò 天鹤座Tiān jiàn zuò 天箭座Tiān lóng zuò 天龍座Tiān lóng zuò 天龙座Tiān lú zuò 天炉座Tiān lú zuò 天爐座Tiān māo zuò 天猫座Tiān māo zuò 天貓座Tiān qín xīng zuò 天琴星座Tiān qín zuò 天琴座Tiān tán zuò 天坛座Tiān tán zuò 天壇座Tiān tù zuò 天兔座Tiān xiē zuò 天蝎座Tiān xiē zuò 天蠍座Tiān xiè zuò 天蟹座Tiān yàn zuò 天燕座Tiān yīng zuò 天鷹座Tiān yīng zuò 天鹰座Tiān zhōu zuò 天舟座tóu zuò 头座tóu zuò 頭座wáng zuò 王座Wǎng gǔ zuò 網罟座Wǎng gǔ zuò 网罟座Wàng yuǎn jìng zuò 望远镜座Wàng yuǎn jìng zuò 望遠鏡座Wū yā zuò 乌鸦座Wū yā zuò 烏鴉座Wǔ xiān zuò 武仙座Xiān hòu zuò 仙后座Xiān nǚ xīng zuò 仙女星座Xiān nǚ zuò 仙女座Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星云Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星雲Xiān nǚ zuò xīng xì 仙女座星系Xiān wáng zuò 仙王座Xiǎn wēi jìng zuò 显微镜座Xiǎn wēi jìng zuò 顯微鏡座Xiǎo mǎ zuò 小馬座Xiǎo mǎ zuò 小马座Xiǎo quǎn zuò 小犬座Xiǎo shī zuò 小狮座Xiǎo shī zuò 小獅座Xiǎo xióng zuò 小熊座Xiē hǔ zuò 蝎虎座Xiē hǔ zuò 蠍虎座xīng zuò 星座xīng zuò yùn shì 星座运势xīng zuò yùn shì 星座運勢yǎ zuò 雅座Yàn tíng zuò 堰蜓座Yín zuò 銀座Yín zuò 银座Yìn dì ān zuò 印第安座Yīng xiān zuò 英仙座yìng zuò 硬座Yù fū zuò 御夫座Yù fū zuò 玉夫座Yù fū zuò 禦夫座Yuán guī zuò 圆规座Yuán guī zuò 圓規座zài zuò 在座zhī zuò 支座zhí jiǎo zuò biāo 直角座標zhǔ jiào zuò táng 主教座堂zòng zuò biāo 縱座標zuò biāo 座标zuò biāo 座標zuò biāo fǎ 座標法zuò biāo kōng jiān 座標空間zuò biāo xì 座標系zuò biāo zhóu 座标轴zuò biāo zhóu 座標軸zuò cāng 座舱zuò cāng 座艙zuò chē 座車zuò chē 座车zuò hào 座号zuò hào 座號zuò jī 座机zuò jī 座機zuò luò 座落zuò shàng kè 座上客zuò shēng shuǐ mǔ 座生水母zuò tán 座談zuò tán 座谈zuò tán huì 座談會zuò tán huì 座谈会zuò táng 座堂zuò tóu jīng 座头鲸zuò tóu jīng 座頭鯨zuò wèi 座位zuò wú xū xí 座无虚席zuò wú xū xí 座無虛席zuò xí 座席zuò yǐ 座椅zuò yǐ tào zi 座椅套子zuò yòu míng 座右銘zuò yòu míng 座右铭zuò zhōng 座鐘zuò zhōng 座钟zuò zi 座子