Có 1 kết quả:
zuò ㄗㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ān 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广坐
Nét bút: 丶一ノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: IOOG (戈人人土)
Unicode: U+5EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toạ
Âm Nôm: toà
Âm Nhật (onyomi): ザ (za)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zo6
Âm Nôm: toà
Âm Nhật (onyomi): ザ (za)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zo6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ Hà Nội Bắc Ninh Sơn Tây tam đại đốc hoan ẩm tức tịch thư hoạ - 與河内北寧山西三大督歡飲卽席書和 (Vũ Phạm Khải)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Tảo triều Trung Hoà điện tứ nhập nội, thị độc chiến thủ tấu nghị cung ký - 早朝中和殿賜入內侍讀戰守奏議恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
• Thiếu niên du điệu - 少年遊調 (Hồ Xuân Hương)
• Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲 (Lục Du)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Trấn Quốc quy tăng (Trấn Quốc chân quân dĩ thượng thăng) - 鎮國歸僧(鎮國真君已上昇) (Khuyết danh Việt Nam)
• Tức cảnh kỳ 3 - 即景其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟 (Đỗ Phủ)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Tảo triều Trung Hoà điện tứ nhập nội, thị độc chiến thủ tấu nghị cung ký - 早朝中和殿賜入內侍讀戰守奏議恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
• Thiếu niên du điệu - 少年遊調 (Hồ Xuân Hương)
• Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲 (Lục Du)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Trấn Quốc quy tăng (Trấn Quốc chân quân dĩ thượng thăng) - 鎮國歸僧(鎮國真君已上昇) (Khuyết danh Việt Nam)
• Tức cảnh kỳ 3 - 即景其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ ngồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ (ngồi). ◎Như: “nhượng tọa” 讓座 nhường chỗ, “nhập tọa” 入座 vào chỗ ngồi.
2. (Danh) Cái giá, cái đế, cái nền. ◎Như: “bình tọa” 瓶座 đế bình, “chung tọa” 鐘座 giá chuông.
3. (Danh) Chòm sao, tinh tòa. ◎Như: “Sư tử tọa” 獅子座 sao Sư tử.
4. (Lượng) Ngôi, tòa, ngọn, quả. ◎Như: “nhất tọa san” 一座山 một quả núi, “lưỡng tọa chung” 兩座鐘 hai tòa chuông. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Huân tận thiên đầu mãn tọa hương” 薰尽千頭满座香 (Đề Phổ Minh tự thủy tạ 題普明寺水榭) Đốt hết nghìn nén hương mùi thơm bay đầy nhà.
5. § Cũng có âm là “tòa”.
2. (Danh) Cái giá, cái đế, cái nền. ◎Như: “bình tọa” 瓶座 đế bình, “chung tọa” 鐘座 giá chuông.
3. (Danh) Chòm sao, tinh tòa. ◎Như: “Sư tử tọa” 獅子座 sao Sư tử.
4. (Lượng) Ngôi, tòa, ngọn, quả. ◎Như: “nhất tọa san” 一座山 một quả núi, “lưỡng tọa chung” 兩座鐘 hai tòa chuông. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Huân tận thiên đầu mãn tọa hương” 薰尽千頭满座香 (Đề Phổ Minh tự thủy tạ 題普明寺水榭) Đốt hết nghìn nén hương mùi thơm bay đầy nhà.
5. § Cũng có âm là “tòa”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngôi, toà. Chỗ để ngồi gọi là toạ.
② Cái giá để đồ đạc cũng gọi là toạ. Cho nên một bộ đồ gọi là nhất toạ 一座.
② Cái giá để đồ đạc cũng gọi là toạ. Cho nên một bộ đồ gọi là nhất toạ 一座.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chỗ (ngồi), ghế ngồi: 首座 Ghế đầu; 就座 Vào chỗ; 滿座 Hết chỗ; 請入座 Xin vào chỗ;
② Cái đệm, cái nền, cái giá, cái đế...: 塔座 Nền tháp; 座墊 Cái đệm lót; 花瓶座 Cái đế lọ; 鐘座 Cái giá chuông;
③ (loại) Ngôi, toà, quả, ngọn, hòn, chiếc...: 一座樓 Một ngôi (toà) nhà; 一座橋 Một chiếc cầu; 一座山Một quả (ngọn, hòn) núi.
② Cái đệm, cái nền, cái giá, cái đế...: 塔座 Nền tháp; 座墊 Cái đệm lót; 花瓶座 Cái đế lọ; 鐘座 Cái giá chuông;
③ (loại) Ngôi, toà, quả, ngọn, hòn, chiếc...: 一座樓 Một ngôi (toà) nhà; 一座橋 Một chiếc cầu; 一座山Một quả (ngọn, hòn) núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà lớn. Truyện Hoa Tiên : » Sang yêu sớm đã dự toà Bình chương « — Một âm là Toạ. Xem Toạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ ngồi — Chỉ người đang ngồi. Td: Cử toạ ( tất cả những người đang ngồi tại nơi nào ) — Cái giá để đựng đồ vật — Cũng đọc Toà. Xem Toà.
Từ điển Trung-Anh
(1) seat
(2) base
(3) stand
(4) CL:個|个[ge4]
(5) classifier for buildings, mountains and similar immovable objects
(2) base
(3) stand
(4) CL:個|个[ge4]
(5) classifier for buildings, mountains and similar immovable objects
Từ ghép 267
Bái yáng zuò 白羊座 • Bàn rén mǎ zuò 半人馬座 • Bàn rén mǎ zuò 半人马座 • Bǎo píng zuò 宝瓶座 • Bǎo píng zuò 寶瓶座 • bǎo zuò 宝座 • bǎo zuò 寶座 • bēi zuò 碑座 • Běi miǎn zuò 北冕座 • bīn péng mǎn zuò 宾朋满座 • bīn péng mǎn zuò 賓朋滿座 • Bō jiāng zuò 波江座 • bó ài zuò 博愛座 • bó ài zuò 博爱座 • Cāng ying zuò 苍蝇座 • Cāng ying zuò 蒼蠅座 • chā zuò 插座 • chá zuò 茶座 • Chái láng zuò 豺狼座 • Cháng shé zuò 長蛇座 • Cháng shé zuò 长蛇座 • Chǔ nǚ zuò 处女座 • Chǔ nǚ zuò 處女座 • Chuán dǐ zuò 船底座 • Chuán fān zuò 船帆座 • Chuán wěi zuò 船尾座 • Dà quǎn zuò 大犬座 • Dà xióng zuò 大熊座 • Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡兒座標制 • dǐ zuò 底座 • diàn yuán chā zuò 电源插座 • diàn yuán chā zuò 電源插座 • Diāo jù zuò 雕具座 • Diāo jù zuò 鵰具座 • dìng zuò lǜ 定座率 • Dù juān zuò 杜鵑座 • Dù juān zuò 杜鹃座 • duì hào rù zuò 对号入座 • duì hào rù zuò 對號入座 • Dùn pái zuò 盾牌座 • Fēi mǎ zuò 飛馬座 • Fēi mǎ zuò 飞马座 • Fēi yú zuò 飛魚座 • Fēi yú zuò 飞鱼座 • Fèng huáng zuò 凤凰座 • Fèng huáng zuò 鳳凰座 • fù jià shǐ zuò 副駕駛座 • fù jià shǐ zuò 副驾驶座 • gāo péng mǎn zuò 高朋满座 • gāo péng mǎn zuò 高朋滿座 • guǎn zuò 管座 • Hǎi tún zuò 海豚座 • héng zuò biāo 橫座標 • Hòu fà zuò 后发座 • Hòu fà zuò 后髮座 • hòu zuò 后座 • hòu zuò 後座 • Hú li zuò 狐狸座 • Huì jià zuò 繪架座 • Huì jià zuò 绘架座 • Jī tǒng zuò 唧筒座 • jī tóu zuò 机头座 • jī tóu zuò 機頭座 • jī zuò 基座 • jí zuò biāo 極座標 • jí zuò biāo xì 極座標系 • jiǎ zuò 假座 • Jiàn yú zuò 剑鱼座 • Jiàn yú zuò 劍魚座 • jiǎng zuò 講座 • jiǎng zuò 讲座 • jīn gāng zuò 金刚座 • jīn gāng zuò 金剛座 • Jīn niú zuò 金牛座 • jīng jì zuò 經濟座 • jīng jì zuò 经济座 • Jīng yú zuò 鯨魚座 • Jīng yú zuò 鲸鱼座 • Jǔ chǐ zuò 矩尺座 • Jù jué zuò 巨爵座 • Jù shé zuò 巨蛇座 • Jù xiè zuò 巨蟹座 • kào chuāng zuò wèi 靠窗座位 • kè zuò jiào shòu 客座教授 • Kǒng què zuò 孔雀座 • Liè hù zuò 猎户座 • Liè hù zuò 獵戶座 • Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云 • Liè hù zuò dà xīng yún 獵戶座大星雲 • liè hù zuò liú xīng yǔ 猎户座流星雨 • liè hù zuò liú xīng yǔ 獵戶座流星雨 • Liè quǎn zuò 猎犬座 • Liè quǎn zuò 獵犬座 • lín zuò 邻座 • lín zuò 鄰座 • Liù fēn yí zuò 六分仪座 • Liù fēn yí zuò 六分儀座 • lóu zuò 楼座 • lóu zuò 樓座 • Lù bào zuò 鹿豹座 • Luó pán zuò 罗盘座 • Luó pán zuò 羅盤座 • luò zuò 落座 • mài zuò 卖座 • mài zuò 賣座 • mǎn zuò 满座 • mǎn zuò 滿座 • Mó jié zuò 摩羯座 • Mó jié zuò 魔羯座 • Mó xiè zuò 摩蟹座 • mò zuò 末座 • Mǔ yáng zuò 牡羊座 • Mù fū zuò 牧伕座 • Mù fū zuò 牧夫座 • Nán jí zuò 南极座 • Nán jí zuò 南極座 • Nán miǎn zuò 南冕座 • Nán sān jiǎo zuò 南三角座 • Nán shí zì zuò 南十字座 • Nán yú zuò 南魚座 • Nán yú zuò 南鱼座 • nèi zài zuò biāo 內在座標 • níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 宁拆十座庙,不毁一桩婚 • níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 寧拆十座廟,不毀一樁婚 • Qí lín zuò 麒麟座 • qiú zuò 球座 • ràng zuò 讓座 • ràng zuò 让座 • Rén mǎ zuò 人馬座 • Rén mǎ zuò 人马座 • rù zuò 入座 • ruǎn zuò 軟座 • ruǎn zuò 软座 • Sān jiǎo zuò 三角座 • sǎn zuò 散座 • Shān àn zuò 山案座 • Shān yáng zuò 山羊座 • shàng zuò 上座 • Shàng zuò bù 上座部 • Shé fū zuò 蛇夫座 • Shè shǒu zuò 射手座 • Shī zi zuò 狮子座 • Shī zi zuò 獅子座 • shí èr xīng zuò 十二星座 • Shí zhōng zuò 时钟座 • Shí zhōng zuò 時鐘座 • Shì nǚ zuò 室女座 • Shuāng yú zuò 双鱼座 • Shuāng yú zuò 雙魚座 • Shuāng zǐ zuò 双子座 • Shuāng zǐ zuò 雙子座 • Shuǐ píng zuò 水瓶座 • Shuǐ shé zuò 水蛇座 • tái zuò 台座 • tán shè zuò cāng 弹射座舱 • tán shè zuò cāng 彈射座艙 • tán shè zuò yǐ 弹射座椅 • tán shè zuò yǐ 彈射座椅 • Tiān chèng zuò 天秤座 • Tiān é zuò 天鵝座 • Tiān é zuò 天鹅座 • Tiān gē zuò 天鴿座 • Tiān gē zuò 天鸽座 • Tiān hè zuò 天鶴座 • Tiān hè zuò 天鹤座 • Tiān jiàn zuò 天箭座 • Tiān lóng zuò 天龍座 • Tiān lóng zuò 天龙座 • Tiān lú zuò 天炉座 • Tiān lú zuò 天爐座 • Tiān māo zuò 天猫座 • Tiān māo zuò 天貓座 • Tiān qín xīng zuò 天琴星座 • Tiān qín zuò 天琴座 • Tiān tán zuò 天坛座 • Tiān tán zuò 天壇座 • Tiān tù zuò 天兔座 • Tiān xiē zuò 天蝎座 • Tiān xiē zuò 天蠍座 • Tiān xiè zuò 天蟹座 • Tiān yàn zuò 天燕座 • Tiān yīng zuò 天鷹座 • Tiān yīng zuò 天鹰座 • Tiān zhōu zuò 天舟座 • tóu zuò 头座 • tóu zuò 頭座 • wáng zuò 王座 • Wǎng gǔ zuò 網罟座 • Wǎng gǔ zuò 网罟座 • Wàng yuǎn jìng zuò 望远镜座 • Wàng yuǎn jìng zuò 望遠鏡座 • Wū yā zuò 乌鸦座 • Wū yā zuò 烏鴉座 • Wǔ xiān zuò 武仙座 • Xiān hòu zuò 仙后座 • Xiān nǚ xīng zuò 仙女星座 • Xiān nǚ zuò 仙女座 • Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星云 • Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星雲 • Xiān nǚ zuò xīng xì 仙女座星系 • Xiān wáng zuò 仙王座 • Xiǎn wēi jìng zuò 显微镜座 • Xiǎn wēi jìng zuò 顯微鏡座 • Xiǎo mǎ zuò 小馬座 • Xiǎo mǎ zuò 小马座 • Xiǎo quǎn zuò 小犬座 • Xiǎo shī zuò 小狮座 • Xiǎo shī zuò 小獅座 • Xiǎo xióng zuò 小熊座 • Xiē hǔ zuò 蝎虎座 • Xiē hǔ zuò 蠍虎座 • xīng zuò 星座 • xīng zuò yùn shì 星座运势 • xīng zuò yùn shì 星座運勢 • yǎ zuò 雅座 • Yàn tíng zuò 堰蜓座 • Yín zuò 銀座 • Yín zuò 银座 • Yìn dì ān zuò 印第安座 • Yīng xiān zuò 英仙座 • yìng zuò 硬座 • Yù fū zuò 御夫座 • Yù fū zuò 玉夫座 • Yù fū zuò 禦夫座 • Yuán guī zuò 圆规座 • Yuán guī zuò 圓規座 • zài zuò 在座 • zhī zuò 支座 • zhí jiǎo zuò biāo 直角座標 • zhǔ jiào zuò táng 主教座堂 • zòng zuò biāo 縱座標 • zuò biāo 座标 • zuò biāo 座標 • zuò biāo fǎ 座標法 • zuò biāo kōng jiān 座標空間 • zuò biāo xì 座標系 • zuò biāo zhóu 座标轴 • zuò biāo zhóu 座標軸 • zuò cāng 座舱 • zuò cāng 座艙 • zuò chē 座車 • zuò chē 座车 • zuò hào 座号 • zuò hào 座號 • zuò jī 座机 • zuò jī 座機 • zuò luò 座落 • zuò shàng kè 座上客 • zuò shēng shuǐ mǔ 座生水母 • zuò tán 座談 • zuò tán 座谈 • zuò tán huì 座談會 • zuò tán huì 座谈会 • zuò táng 座堂 • zuò tóu jīng 座头鲸 • zuò tóu jīng 座頭鯨 • zuò wèi 座位 • zuò wú xū xí 座无虚席 • zuò wú xū xí 座無虛席 • zuò xí 座席 • zuò yǐ 座椅 • zuò yǐ tào zi 座椅套子 • zuò yòu míng 座右銘 • zuò yòu míng 座右铭 • zuò zhōng 座鐘 • zuò zhōng 座钟 • zuò zi 座子