Có 1 kết quả:
zuò wú xū xí ㄗㄨㄛˋ ㄨˊ ㄒㄩ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a banquet with no empty seats
(2) full house
(3) capacity crowd
(4) standing room only
(2) full house
(3) capacity crowd
(4) standing room only
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0