Có 1 kết quả:

zuò biāo ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ

1/1

Từ điển phổ thông

toạ độ

Từ điển Trung-Anh

see 坐標|坐标[zuo4 biao1]

Bình luận 0