Có 1 kết quả:

zuò wú xū xí ㄗㄨㄛˋ ㄨˊ ㄒㄩ ㄒㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a banquet with no empty seats
(2) full house
(3) capacity crowd
(4) standing room only

Bình luận 0