Có 1 kết quả:

zuò luò ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be situated
(2) located at (of building)
(3) also written 坐落[zuo4 luo4]

Bình luận 0