Âm Quan thoại: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jǐ ㄐㄧˇ Tổng nét: 10 Bộ: ān 广 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸广技 Nét bút: 丶一ノ一丨一一丨フ丶 Thương Hiệt: IQJE (戈手十水) Unicode: U+5EAA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp