Có 1 kết quả:

ㄎㄨˋ
Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ān 广 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IJWJ (戈十田十)
Unicode: U+5EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khố
Âm Nôm: kho, khố
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄎㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kho chứa đồ vật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Kho, chỗ chứa đồ. ◎Như: “thư khố” 書庫 kho trữ sách. ◇Sử Kí 史記: “Trị bách quan, thân vạn dân, thật phủ khố, tử thục dữ Khởi?” 治百官, 親萬民, 實府庫, 子孰與起 (Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện 孫子吳起列傳) Trị bách quan, thân muôn dân, làm giàu kho đụn, thì ông và Khởi tôi (ai hơn ai kém)?
2. (Danh) Chỗ chứa binh khí. ◎Như: “hỏa dược khố” 火藥庫 kho thuốc nổ, “quân giới khố” 軍械庫 kho khí giới.
3. (Danh) Họ “Khố”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kho: 入庫 Vào kho, nhập kho; 糧食庫 Kho lương thực;
② [Kù] (Họ) Khố.

Từ điển Trung-Anh

(1) warehouse
(2) storehouse
(3) (file) library

Từ ghép 87

Ā jīn kù ěr 阿金庫爾āi sī kù duō 埃斯庫多Āī sī kù luó sī 埃斯庫羅斯Bā kù 巴庫bǎo kù 寶庫Bīng kù 兵庫Bīng kù xiàn 兵庫縣cāng kù 倉庫chē kù 車庫chéng xù kù 程序庫cí kù 詞庫dàn yào kù 彈藥庫dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫Fǎ kù 法庫Fǎ kù xiàn 法庫縣fān kù 藩庫fǔ kù 府庫gòng xiǎng chéng xù kù 共享程序庫gòng xiǎng hán shù kù 共享函數庫gòng xiǎng kù 共享庫Guān tīng Shuǐ kù 官廳水庫guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫guó kù 國庫guó kù quàn 國庫券hán shì kù 函式庫hé wǔ kù 核武庫jī kù 機庫jī yīn kù 基因庫jīn kù 金庫jūn huǒ kù 軍火庫kù cáng 庫藏kù cún 庫存kù cún xiàn jīn 庫存現金kù fáng 庫房kù lǔ bìng 庫魯病kù lún 庫倫kù mó kuài 庫模塊kù nà 庫納kù nà nán 庫納南kù pò dài 庫珀帶lěng dòng kù 冷凍庫liáng kù 糧庫Liù kù 六庫Liù kù zhèn 六庫鎮Mǎ ěr kù sī 馬爾庫斯Mǎ kù sè 馬庫色Nǔ kù ā luò fǎ 努庫阿洛法qīng cāng chá kù 清倉查庫Ruǎn kù 軟庫Sān xiá Shuǐ kù 三峽水庫shí kù mén 石庫門shū kù 書庫shù jù kù 數據庫shù jù kù ruǎn jiàn 數據庫軟件shuǐ kù 水庫sī xiǎng kù 思想庫sì kù 四庫Sì kù Quán shū 四庫全書Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什庫爾干塔吉克自治縣Tǎ shí kù ěr gān xiāng 塔什庫爾干鄉Tǎ shí kù ěr gān Zì zhì xiàn 塔什庫爾干自治縣tíng chē kù 停車庫Tú ěr kù 圖爾庫Tǔ kù 土庫Tǔ kù màn 土庫曼Tǔ kù màn rén 土庫曼人Tǔ kù màn sī tǎn 土庫曼斯坦Tǔ kù zhèn 土庫鎮wěi kuàng kù 尾礦庫wén kù 文庫wǔ kù 武庫Xī lā kù sà 錫拉庫薩xiǎo jīn kù 小金庫xuè kù 血庫Yī ěr kù cí kè 伊爾庫茨克Yī lì āi sī kù 伊利埃斯庫Yōu yī kù 優衣庫yóu kù 油庫yǔ liào kù 語料庫Zé kù 澤庫Zé kù xiàn 澤庫縣zhī shi bǎo kù 知識寶庫zhī shi kù 知識庫zhì kù 智庫zhì kù 質庫zī liào kù 資料庫Zǐ píng pū Shuǐ kù 紫坪鋪水庫