Có 2 kết quả:
máng ㄇㄤˊ • páng ㄆㄤˊ
Âm Quan thoại: máng ㄇㄤˊ, páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ān 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广尨
Nét bút: 丶一ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: IIUH (戈戈山竹)
Unicode: U+5EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ān 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广尨
Nét bút: 丶一ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: IIUH (戈戈山竹)
Unicode: U+5EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, mang
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モ (mo), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): はっきり.しない (ha'kiri.shinai)
Âm Quảng Đông: mong4, pong4
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モ (mo), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): はっきり.しない (ha'kiri.shinai)
Âm Quảng Đông: mong4, pong4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0