Âm Quan thoại: bīng ㄅㄧㄥ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ, píng ㄆㄧㄥˊ Tổng nét: 9 Bộ: ān 广 (+6 nét) Hình thái: ⿸广并 Nét bút: 丶一ノ丶ノ一一ノ丨 Thương Hiệt: ITT (戈廿廿) Unicode: U+5EB0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp