Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: ITA (戈廿日)
Unicode: U+5EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name