Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shù jī
ㄕㄨˋ ㄐㄧ
1
/1
庶幾
shù jī
ㄕㄨˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar
(2) almost
(3) if only
(4) maybe
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人
(
Phan Đình Phùng
)
•
Điệu vong thi kỳ 1 - 悼忘詩其一
(
Phan Nhạc
)
•
Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Ký Đường Sinh - 寄唐生
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Văn Thiên Tường
)
Bình luận
0