Có 1 kết quả:
shù mín ㄕㄨˋ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lũ dân, thứ dân, thường dân
Từ điển Trung-Anh
(1) the multitude of common people (in highbrow literature)
(2) plebeian
(2) plebeian
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0