Có 2 kết quả:
Kāng ㄎㄤ • kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广隶
Nét bút: 丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: ILE (戈中水)
Unicode: U+5EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khang, khương
Âm Nôm: khang, khăng, khương
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Nôm: khang, khăng, khương
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 7
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáo gia quán hỉ phú - 到家貫喜賦 (Phan Huy Ích)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hạ bắc mục kiêm thị sư Nguyễn đại nhân - 賀北牧兼視師阮大人 (Đoàn Huyên)
• Hạ dạ thán - 夏夜歎 (Đỗ Phủ)
• Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻 (Cố Viêm Vũ)
• Kê Khang cầm đài - 嵇康琴臺 (Nguyễn Du)
• Khẩn hành thuỵ nan - 緊行睡難 (Ngô Thì Nhậm)
• Tất suất 1 - 蟋蟀 1 (Khổng Tử)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hạ bắc mục kiêm thị sư Nguyễn đại nhân - 賀北牧兼視師阮大人 (Đoàn Huyên)
• Hạ dạ thán - 夏夜歎 (Đỗ Phủ)
• Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻 (Cố Viêm Vũ)
• Kê Khang cầm đài - 嵇康琴臺 (Nguyễn Du)
• Khẩn hành thuỵ nan - 緊行睡難 (Ngô Thì Nhậm)
• Tất suất 1 - 蟋蟀 1 (Khổng Tử)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kang
Từ ghép 58
Chuān duān Kāng chéng 川端康成 • Dù Kāng 杜康 • Fú tián Kāng fū 福田康夫 • Kāng bā 康巴 • Kāng bā dì qū 康巴地区 • Kāng bā dì qū 康巴地區 • Kāng bā Zàng qū 康巴藏区 • Kāng bā Zàng qū 康巴藏區 • Kāng bǎo 康保 • Kāng bǎo xiàn 康保县 • Kāng bǎo xiàn 康保縣 • Kāng dé 康德 • Kāng dìng 康定 • Kāng dìng xiàn 康定县 • Kāng dìng xiàn 康定縣 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎賴斯 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎赖斯 • Kāng Guǎng rén 康广仁 • Kāng Guǎng rén 康廣仁 • Kāng jiā 康佳 • Kāng kē dé 康科德 • Kāng lè 康乐 • Kāng lè 康樂 • Kāng lè xiàn 康乐县 • Kāng lè xiàn 康樂縣 • Kāng mǎ 康馬 • Kāng mǎ 康马 • Kāng mǎ xiàn 康馬縣 • Kāng mǎ xiàn 康马县 • Kāng nǎi dí kè 康乃狄克 • Kāng nài ěr 康奈尔 • Kāng nài ěr 康奈爾 • Kāng nài ěr Dà xué 康奈尔大学 • Kāng nài ěr Dà xué 康奈爾大學 • Kāng niè dí gé 康涅狄格 • Kāng niè dí gé zhōu 康涅狄格州 • Kāng píng 康平 • Kāng píng xiàn 康平县 • Kāng píng xiàn 康平縣 • Kāng qián zōng jiā fēng 康乾宗迦峰 • Kāng qiáo 康桥 • Kāng qiáo 康橋 • Kāng qū 康区 • Kāng qū 康區 • Kāng Shēng 康生 • Kāng sī tǎn chá 康斯坦察 • Kāng sī tǎn cí 康斯坦茨 • Kāng sī wéi ēn gé 康思維恩格 • Kāng sī wéi ēn gé 康思维恩格 • Kāng tuō ěr 康托尔 • Kāng tuō ěr 康託爾 • Kāng xī 康熙 • Kāng xī Zì diǎn 康熙字典 • Kāng xiàn 康县 • Kāng xiàn 康縣 • Kāng Yǒu wéi 康有为 • Kāng Yǒu wéi 康有為 • Wén Kāng 文康
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoẻ mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên ổn, bình an, an định. ◎Như: “an khang” 安康 yên ổn, “khang lạc” 康樂 yên vui.
2. (Tính) Giàu có, đầy đủ, phú dụ. ◎Như: “tiểu khang” 小康 (1) thời kì quốc gia xã hội từ từ ổn định, nhân dân bắt đầu được hưởng an lạc thái bình, (2) gia cảnh bắt đầu giàu có một chút, “khang niên” 康年 phong niên, năm được mùa, năm sung túc.
3. (Tính) Thân thể mạnh khỏe. ◎Như: “khang kiện” 康健 mạnh khỏe, “khang cường” 康強 khỏe mạnh.
4. (Tính) Bằng phẳng, rộng rãi, thuận tiện giao thông. ◎Như: “khang trang” 康莊 rộng rãi.
5. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Tây Khang” 西康.
6. (Danh) Họ “Khang”.
2. (Tính) Giàu có, đầy đủ, phú dụ. ◎Như: “tiểu khang” 小康 (1) thời kì quốc gia xã hội từ từ ổn định, nhân dân bắt đầu được hưởng an lạc thái bình, (2) gia cảnh bắt đầu giàu có một chút, “khang niên” 康年 phong niên, năm được mùa, năm sung túc.
3. (Tính) Thân thể mạnh khỏe. ◎Như: “khang kiện” 康健 mạnh khỏe, “khang cường” 康強 khỏe mạnh.
4. (Tính) Bằng phẳng, rộng rãi, thuận tiện giao thông. ◎Như: “khang trang” 康莊 rộng rãi.
5. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Tây Khang” 西康.
6. (Danh) Họ “Khang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Yên, như khang kiện 康健 yên mạnh.
② Ngã năm, chỗ năm lối đều qua gọi là khang 康, sáu lối đều qua gọi là trang 莊, đường xá trong phố rộng rãi sạch sẽ gọi là khang trang 康莊.
② Ngã năm, chỗ năm lối đều qua gọi là khang 康, sáu lối đều qua gọi là trang 莊, đường xá trong phố rộng rãi sạch sẽ gọi là khang trang 康莊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Yên, khỏe: 安康 Mạnh khỏe, mạnh giỏi, yên lành; 建康 Khỏe mạnh, lành mạnh;
② Nhẹ và không chắc, xốp: 蘿蔔康了 Củ cải xốp rồi;
③ (văn) Ngả năm;
④ [Kang] (Họ) Khang.
② Nhẹ và không chắc, xốp: 蘿蔔康了 Củ cải xốp rồi;
③ (văn) Ngả năm;
④ [Kang] (Họ) Khang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn bình thường — Vui vẻ.
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy
(2) peaceful
(3) abundant
(2) peaceful
(3) abundant
Từ ghép 94
ān kāng 安康 • Ān kāng dì qū 安康地区 • Ān kāng dì qū 安康地區 • Ān kāng Shì 安康市 • Àò kāng nà 奥康纳 • Àò kāng nà 奧康納 • Àò kāng nèi ěr 奥康内尔 • Àò kāng nèi ěr 奧康內爾 • Bǎo jiā kāng dì 宝嘉康蒂 • Bǎo jiā kāng dì 寶嘉康蒂 • Bǎo kāng 保康 • Bǎo kāng xiàn 保康县 • Bǎo kāng xiàn 保康縣 • Fù kāng 阜康 • Fù kāng shì 阜康市 • Fù shì kāng 富士康 • Fù shì kāng Kē jì Jí tuán 富士康科技集团 • Fù shì kāng Kē jì Jí tuán 富士康科技集團 • Hǎi kāng 海康 • hǎo kāng 好康 • jiàn kāng 健康 • Jiàn kāng 建康 • jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保险 • jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保險 • jiàn kāng jiǎn chá 健康检查 • jiàn kāng jiǎn chá 健康檢查 • jiàn kāng shí pǐn 健康食品 • jiàn kāng shòu sǔn 健康受损 • jiàn kāng shòu sǔn 健康受損 • jiàn kāng zhuàng kuàng 健康状况 • jiàn kāng zhuàng kuàng 健康狀況 • jīng shén jiàn kāng 精神健康 • kāng bái dù 康白度 • kāng bài yīn 康拜因 • kāng fù 康复 • kāng fù 康復 • kāng jiàn 康健 • kāng kāng wǔ 康康舞 • kāng lè 康乐 • kāng lè 康樂 • kāng nǎi xīn 康乃馨 • kāng píng 康平 • kāng qián shèng shì 康乾盛世 • kāng qiáng 康強 • kāng qiáng 康强 • kāng qú 康衢 • kāng tài 康泰 • kāng zhuāng dà dào 康庄大道 • kāng zhuāng dà dào 康莊大道 • Mǎ ěr kāng 馬爾康 • Mǎ ěr kāng 马尔康 • Mǎ ěr kāng xiàn 馬爾康縣 • Mǎ ěr kāng xiàn 马尔康县 • Mǎ ěr kāng zhèn 馬爾康鎮 • Mǎ ěr kāng zhèn 马尔康镇 • Máng kāng 芒康 • Máng kāng xiàn 芒康县 • Máng kāng xiàn 芒康縣 • měi luò xī kāng 美洛昔康 • Nán kāng 南康 • Nán kāng shì 南康市 • Ní kāng 尼康 • Péng Dìng kāng 彭定康 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險 • Shā Zǔ kāng 沙祖康 • Tài kāng 太康 • Tài kāng xiàn 太康县 • Tài kāng xiàn 太康縣 • Wēi sī kāng xīn 威斯康辛 • Wēi sī kāng xīng 威斯康星 • Wēi sī kāng xīng zhōu 威斯康星州 • wén kāng huó dòng 文康活动 • wén kāng huó dòng 文康活動 • Wǔ kāng zhèn 武康鎮 • Wǔ kāng zhèn 武康镇 • Xī kāng 西康 • Xī kāng shěng 西康省 • Xiǎo kāng 小康 • xiǎo kāng shè huì 小康社会 • xiǎo kāng shè huì 小康社會 • xìng jiàn kāng 性健康 • yà jiàn kāng 亚健康 • yà jiàn kāng 亞健康 • Yǒng kāng 永康 • Yǒng kāng shì 永康市 • zǎo rì kāng fù 早日康复 • zǎo rì kāng fù 早日康復 • Zhāo pī yē pà kāng 昭披耶帕康 • Zhèn kāng 鎮康 • Zhèn kāng 镇康 • Zhèn kāng xiàn 鎮康縣 • Zhèn kāng xiàn 镇康县 • Zhōu Yǒng kāng 周永康