Có 1 kết quả:
Kāng Guǎng rén ㄎㄤ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Kang Guangren (1867-1898), younger brother of Kang Youwei 康有為|康有为[Kang1 You3 wei2] and one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
Bình luận 0