Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāng qiáng
ㄎㄤ ㄑㄧㄤˊ
1
/1
康強
kāng qiáng
ㄎㄤ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong and healthy
(2) fit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Cung Bảo Hà Nguyên đại nhân Giáp Tý nguyên đán thí bút nguyên vận - 和宮保河源大人甲子元旦試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký thị chư nhi lang - 寄示諸兒郎
(
Phan Huy Ích
)
•
Tặng Trần Danh Tiêu - 贈陳名標
(
Hoàng Ngũ Phúc
)
•
Thất cửu - 七九
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0