Có 1 kết quả:
kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broad and open road (idiom); fig. brilliant future prospects
Bình luận 0
kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0