Có 1 kết quả:
Kāng tuō ěr ㄎㄤ ㄊㄨㄛ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cantor (name)
(2) Georg Cantor (1845-1918), German mathematician, founder of set theory 集合論|集合论[ji2 he2 lun4]
(2) Georg Cantor (1845-1918), German mathematician, founder of set theory 集合論|集合论[ji2 he2 lun4]
Bình luận 0