Có 1 kết quả:
yōng rén zì rǎo ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄖㄠˇ
yōng rén zì rǎo ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. silly people get their panties in a bunch (idiom)
(2) fig. to get upset over nothing
(3) to make problems for oneself
(2) fig. to get upset over nothing
(3) to make problems for oneself
Bình luận 0