Có 1 kết quả:
tuǒ ㄊㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sải tay
2. họ Thoả
2. họ Thoả
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sải (độ dài của hai cánh tay dang ngang): 買兩庹繩 Mua hai sải dây;
② [Tuô] (Họ) Thoả.
② [Tuô] (Họ) Thoả.
Từ điển Trung-Anh
length of 2 outstretched arms