Có 1 kết quả:

tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广廿
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ITSO (戈廿尸人)
Unicode: U+5EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả
Âm Nôm: sải
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 2

1/1

tuǒ ㄊㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sải tay
2. họ Thoả

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sải (độ dài của hai cánh tay dang ngang): 買兩庹繩 Mua hai sải dây;
② [Tuô] (Họ) Thoả.

Từ điển Trung-Anh

length of 2 outstretched arms