Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sōng ㄙㄨㄥTổng nét: 11
Bộ:
ān 广 (+8 nét)
Hình thái:
⿸广枀Nét bút:
丶一ノノ丶フ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: ICID (戈金戈木)
Unicode:
U+5EBAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận