Có 1 kết quả:

sōu ㄙㄡ
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: IJFE (戈十火水)
Unicode: U+5EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sōu ㄙㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ăn cắp đem dấu một chỗ

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như “sưu” 廋.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 廋[sou1]