Có 1 kết quả:
fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广発
Nét bút: 丶一ノフ丶ノノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: INOP (戈弓人心)
Unicode: U+5EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): すた.れる (suta.reru), すた.る (suta.ru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: fai3
Âm Nhật (kunyomi): すた.れる (suta.reru), すた.る (suta.ru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: fai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 廢|废[fei4]