Có 1 kết quả:

jiù ㄐㄧㄡˋ

1/1

jiù ㄐㄧㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuồng ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuồng ngựa. § Cũng viết là 厩.

Từ điển Trung-Anh

(1) stable
(2) barn

Từ ghép 1