Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: IHI (戈竹戈)
Unicode: U+5EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: gwai1, wai2

Tự hình 1

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a room
(2) the wall of a house
(3) a man's name