Có 3 kết quả:

Xià ㄒㄧㄚˋshà ㄕㄚˋxià ㄒㄧㄚˋ

1/3

Xià ㄒㄧㄚˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Xiamen or Amoy 廈門|厦门[Xia4 men2], Fujian

Từ ghép 3

shà ㄕㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

từ gọi chung chỉ nhà ở

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhà cao lớn. ◎Như: “cao lâu đại hạ” 高樓大廈 lầu cao nhà lớn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “An đắc quảng hạ thiên vạn gian, Đại tí thiên hạ hàn sĩ câu hoan nhan” 安得廣廈千萬間, 大庇天下寒士俱歡顏 (Mao ốc vi thu phong sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Mong sao có được ngàn vạn gian nhà lớn, Để giúp cho các hàn sĩ trong thiên hạ đều được vui vẻ mặt mày.
2. (Danh) Mái hiên cao ở mặt sau nhà. ◎Như: “tiền lang hậu hạ” 前廊後廈 hành lang trước mái hiên sau.

Từ điển Trung-Anh

(1) tall building
(2) mansion
(3) rear annex
(4) lean-to
(5) also pr. [xia4]

Từ ghép 14

xià ㄒㄧㄚˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhà cao lớn. ◎Như: “cao lâu đại hạ” 高樓大廈 lầu cao nhà lớn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “An đắc quảng hạ thiên vạn gian, Đại tí thiên hạ hàn sĩ câu hoan nhan” 安得廣廈千萬間, 大庇天下寒士俱歡顏 (Mao ốc vi thu phong sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Mong sao có được ngàn vạn gian nhà lớn, Để giúp cho các hàn sĩ trong thiên hạ đều được vui vẻ mặt mày.
2. (Danh) Mái hiên cao ở mặt sau nhà. ◎Như: “tiền lang hậu hạ” 前廊後廈 hành lang trước mái hiên sau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngôi nhà lớn: 高樓大廈 Lầu cao nhà rộng. Xem 廈 [xià] (bộ 厂).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厦 [xià] (bộ 厂).

Từ ghép 1