Có 1 kết quả:

lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

trong sạch, liêm khiết

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible

Bình luận 0