Có 1 kết quả:
lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch, liêm khiết
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0