Có 1 kết quả:

lián zhí ㄌㄧㄢˊ ㄓˊ

1/1

lián zhí ㄌㄧㄢˊ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) upright and honest
(2) incorruptible
(3) squeaky clean