Có 1 kết quả:
láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸广郎
Nét bút: 丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: IIIL (戈戈戈中)
Unicode: U+5ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba tiêu - 芭蕉 (Kiều Thục)
• Chiêu Quân oán kỳ 3 - 昭君怨其三 (Hōjō Ōsho)
• Dụng Hồng Châu đồng uý Phạm công vận phụng trình khảo thí chư công - 用洪州同尉范公韻奉呈考試諸公 (Trần Nguyên Đán)
• Đề Hưởng Tiệp lang bích - 題響屧廊壁 (Vương Vũ Xứng)
• Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự, tự trí ư Đông Tấn thì - 題宣州開元寺,寺置於東晉時 (Đỗ Mục)
• Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Điệt vận Ngô cung từ - 奉和魯望閑居雜題—迭韻吳宮詞 (Bì Nhật Hưu)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tô Thức)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Toạ nguyệt - 坐月 (Huệ Phố công chúa)
• Chiêu Quân oán kỳ 3 - 昭君怨其三 (Hōjō Ōsho)
• Dụng Hồng Châu đồng uý Phạm công vận phụng trình khảo thí chư công - 用洪州同尉范公韻奉呈考試諸公 (Trần Nguyên Đán)
• Đề Hưởng Tiệp lang bích - 題響屧廊壁 (Vương Vũ Xứng)
• Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự, tự trí ư Đông Tấn thì - 題宣州開元寺,寺置於東晉時 (Đỗ Mục)
• Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Điệt vận Ngô cung từ - 奉和魯望閑居雜題—迭韻吳宮詞 (Bì Nhật Hưu)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tô Thức)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Toạ nguyệt - 坐月 (Huệ Phố công chúa)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mái hiên, hành lang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái hiên, hành lang. ◇Tây sương kí 西廂記: “Nghiệp thân khu tuy thị lập tại hồi lang, Hồn linh nhi dĩ tại tha hành” 業身軀雖是立在回廊, 魂靈兒已在他行 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Thân nghiệp này tuy đứng tại hành lang, (Nhưng) thần hồn đi những nơi đâu. § Nhượng Tống dịch thơ: Thân tội này đứng tựa bao lơn, Nhưng thần hồn những mê man chốn nào?
Từ điển Thiều Chửu
① Mái hiên, hành lang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hành lang, mái hiên: 走廊 Hành lang; 長廊 Hành lang dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chái nhà. Cái nhà phụ ở ngay sát cạnh nhà. Tức Hành lang.
Từ điển Trung-Anh
(1) corridor
(2) veranda
(3) porch
(2) veranda
(3) porch
Từ ghép 25
cháng láng 長廊 • cháng láng 长廊 • dēng jī láng qiáo 登机廊桥 • dēng jī láng qiáo 登機廊橋 • fà láng 发廊 • fà láng 髮廊 • gǒng láng 拱廊 • Hé xī Zǒu láng 河西走廊 • huà láng 画廊 • huà láng 畫廊 • huí láng 回廊 • huí láng 迴廊 • jiǔ láng 酒廊 • kào zǒu láng 靠走廊 • láng miào 廊庙 • láng miào 廊廟 • láng wǔ 廊庑 • láng wǔ 廊廡 • mén láng 門廊 • mén láng 门廊 • qián láng 前廊 • qīn shuǐ cháng láng 亲水长廊 • qīn shuǐ cháng láng 親水長廊 • Wǎ hǎn zǒu láng 瓦罕走廊 • zǒu láng 走廊