Có 1 kết quả:

qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IPMC (戈心一金)
Unicode: U+5ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoảnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いえのかたわら (ienokatawara)
Âm Quảng Đông: king2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

qǐng ㄑㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phòng việc nhỏ (trong quan thự)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phòng việc nhỏ (trong quan thự).

Từ điển Trung-Anh

(1) room
(2) small hall