Có 1 kết quả:
jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广旣
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: IAIU (戈日戈山)
Unicode: U+5ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广旣
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: IAIU (戈日戈山)
Unicode: U+5ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuồng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cứu” 廄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 廏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cứu 廄.
Từ điển Trung-Anh
variant of 廄|厩[jiu4]