Có 2 kết quả:

yīn ㄧㄣyìn ㄧㄣˋ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ân trạch của cha ông để lại cho con cháu. ◎Như: “ấm sinh” 廕生 là nhân chức quan của ông cha mà con cháu được học ở Quốc tử giám 國子監, rồi ra làm quan.
2. (Động) Che chở.

yìn ㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bóng râm
2. che chở

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ân trạch của cha ông để lại cho con cháu. ◎Như: “ấm sinh” 廕生 là nhân chức quan của ông cha mà con cháu được học ở Quốc tử giám 國子監, rồi ra làm quan.
2. (Động) Che chở.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Che chở;
② Được nhờ ơn người trước để lại.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蔭|荫[yin4], shade

Từ ghép 1