Có 2 kết quả:

Liào ㄌㄧㄠˋliào ㄌㄧㄠˋ
Âm Pinyin: Liào ㄌㄧㄠˋ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: ISMH (戈尸一竹)
Unicode: U+5ED6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Nôm: liêu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Liào ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Liao

Từ ghép 1

liào ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Liệu”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên người.
② Một âm là liệu, họ Liệu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên người;
② (Họ) Liêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên người thời cổ Trung Hoa, được phong tước Tề hầu — Một âm là liệu. Xem Liệu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người — Một âm là Liêu. Xem Liêu.