Có 1 kết quả:
Liào Mò shā ㄌㄧㄠˋ ㄇㄛˋ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Liao Mosha (1907-1990), journalist and communist propagandist, severely criticized and imprisoned for 10 years during the Cultural Revolution
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0