Có 1 kết quả:
dài ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một dãy nhà
2. cái chiếu
3. tên một con sông thời xưa
2. cái chiếu
3. tên một con sông thời xưa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một dãy nhà;
② Chiếc chiếu;
③ [Dài] Tên sông đời cổ.
② Chiếc chiếu;
③ [Dài] Tên sông đời cổ.