Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: IKPB (戈大心月)
Unicode: U+5ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một dãy nhà
2. cái chiếu
3. tên một con sông thời xưa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một dãy nhà;
② Chiếc chiếu;
③ [Dài] Tên sông đời cổ.