Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Hình thái: 广鹿
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: IIXP (戈戈重心)
Unicode: U+5ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1