Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Hình thái: ⿸广異
Nét bút: 丶一ノ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IWTC (戈田廿金)
Unicode: U+5ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Hình thái: ⿸广異
Nét bút: 丶一ノ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IWTC (戈田廿金)
Unicode: U+5ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, dực
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), ヨキ (yoki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): てんまく (ten maku), つつしむ (tsutsushimu), ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), ヨキ (yoki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): てんまく (ten maku), つつしむ (tsutsushimu), ひさし (hisashi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. căn phòng có thể dời đi được
2. cung kính
2. cung kính
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Căn phòng có thể dời đi được;
② Cung kính.
② Cung kính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ cung kính — Một âm là Dực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm màn treo trong nhà — Một âm là Dị. Xem Dị.
Từ điển Trung-Anh
(1) yurt
(2) (literary) respectful
(3) prudent
(2) (literary) respectful
(3) prudent