Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: ān 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: INOE (戈弓人水)
Unicode: U+5EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phế
Âm Nôm: phế
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): すた.れる (suta.reru), すた.る (suta.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

fèi ㄈㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, phế thải

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Không dùng được nữa, hư hỏng, bị bỏ đi, tàn tật. ◎Như: “phế vật” 廢物 vật không dùng được nữa, “phế tật” 廢疾 bị tàn tật không làm gì được nữa.
2. (Tính) Hoang vu.
3. (Tính) Bại hoại, suy bại.
4. (Tính) To, lớn.
5. (Động) Bỏ, ngưng, trừ bỏ. ◎Như: “phế trừ” 廢除 trừ bỏ, “phế chỉ” 廢止 ngưng bỏ. ◇Luận Ngữ 論語: “Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế” (Ung Dã 雍也) 力不足者, 中道而廢 Kẻ không đủ sức, giữa đường bỏ dở.
6. (Động) Truất miễn, phóng trục.
7. (Động) Nép mình xuống (vì sợ...). ◇Sử Kí 史記: “Hạng Vương âm ác sất trá, thiên nhân giai phế” 項王喑噁叱吒, 千人皆廢 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Hạng Vương khi hò hét, quát tháo, nghìn người đều nép mình không dám ho he.
8. (Động) Khoa đại.
9. (Động) Giết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bãi bỏ, phế bỏ, bỏ dở: 廢除 Bãi bỏ; 不能半途而廢 Không nên làm nửa chừng bỏ dở;
② Bỏ đi, phế thải, vô dụng: 廢紙 Giấy lộn, giấy bỏ đi; 廢鐵 Sắt rỉ, sắt vụn;
③ Tàn phế: 廢疾 Tàn tật.

Từ điển Trung-Anh

(1) to abolish
(2) to abandon
(3) to abrogate
(4) to discard
(5) to depose
(6) to oust
(7) crippled
(8) abandoned
(9) waste

Từ ghép 64

bǎi fèi dài jǔ 百廢待舉bǎi fèi dài xīng 百廢待興bǎi fèi jù xīng 百廢俱興bǎi fèi jù xīng 百廢具興bǎi shì jù fèi 百事俱廢bàn tú ér fèi 半途而廢bào fèi 報廢bù yǐ rén fèi yán 不以人廢言cán fèi 殘廢dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性廢物fàng shè xìng fèi wù 放射性廢物fèi chái 廢柴fèi chí 廢弛fèi chú 廢除fèi chú jūn bèi 廢除軍備fèi chù 廢黜fèi diào 廢掉fèi fān zhì xiàn 廢藩置縣fèi gāng 廢鋼fèi huà 廢話fèi huà lián piān 廢話連篇fèi jiù 廢舊fèi liào 廢料fèi pǐn 廢品fèi qì 廢棄fèi qì 廢氣fèi qǐn shí 廢寢食fèi qǐn wàng cān 廢寢忘餐fèi qǐn wàng shí 廢寢忘食fèi rán 廢然fèi rén 廢人fèi shí 廢時fèi shuǐ 廢水fèi tiě 廢鐵fèi tóng làn tiě 廢銅爛鐵fèi tǒng 廢統fèi wù 廢物fèi wù diǎn xin 廢物點心fèi wù xiāng 廢物箱fèi xū 廢墟fèi yè 廢液fèi zhā 廢渣fèi zhǐ 廢止fèi zhǐ 廢紙fèi zhì 廢置hé fèi wù 核廢物huāng fèi 荒廢kuàng fèi 曠廢lǐ fèi yuè bēng 禮廢樂崩piān fèi 偏廢sān fèi 三廢shōu fèi zhàn 收廢站shuǎ fèi 耍廢shuō fèi huà 說廢話táo fèi 逃廢tuí fèi 頹廢tuí fèi pài 頹廢派wàng cān fèi qǐn 忘餐廢寢wēn shì fèi qì chǔ cún 溫室廢氣儲存wō nang fèi 窩囊廢yǐ rén fèi yán 以人廢言yīn yē fèi shí 因噎廢食zhú jiàn fèi qì 逐漸廢棄zuò fèi 作廢