Có 1 kết quả:
fèi qì ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discard
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate
(2) to abandon (old ways)
(3) to invalidate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0