Có 1 kết quả:

fèi zhǐ ㄈㄟˋ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeal (a law)
(2) to put an end to
(3) abolition
(4) annulled

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0