Có 2 kết quả:

Guǎng ㄍㄨㄤˇguǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Pinyin: Guǎng ㄍㄨㄤˇ, guǎng ㄍㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ITMC (戈廿一金)
Unicode: U+5EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

Guǎng ㄍㄨㄤˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Guang

Từ ghép 88

Áó Guǎng 敖廣Àò zhōu Guǎng bō Diàn tái 澳洲廣播電臺Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京廣播學院Běi Shàng Guǎng 北上廣Gē lún bǐ yà Guǎng bō Gōng sī 哥倫比亞廣播公司Guǎng ān 廣安Guǎng ān dì qū 廣安地區Guǎng ān mén 廣安門Guǎng ān shì 廣安市Guǎng chāng 廣昌Guǎng chāng xiàn 廣昌縣Guǎng dǎo 廣島Guǎng dǎo xiàn 廣島縣Guǎng dé 廣德Guǎng dé xiàn 廣德縣Guǎng diàn Zǒng jú 廣電總局Guǎng dōng 廣東Guǎng dōng Hǎi yáng Dà xué 廣東海洋大學Guǎng dōng huà 廣東話Guǎng dōng Kē xué jì shù Zhí yè Xué yuàn 廣東科學技術職業學院Guǎng dōng rén 廣東人Guǎng dōng shěng 廣東省Guǎng dōng Wài yǔ Wài mào Dà xué 廣東外語外貿大學Guǎng dōng Yào Xué yuàn 廣東藥學院Guǎng dōng Yī xué yuàn 廣東醫學院Guǎng fēng 廣豐Guǎng fēng xiàn 廣豐縣Guǎng gān 廣柑Guǎng hàn 廣漢Guǎng hàn shì 廣漢市Guǎng hé 廣河Guǎng hé xiàn 廣河縣Guǎng Jiāo Huì 廣交會Guǎng Jiǔ 廣九Guǎng Jiǔ tiě lù 廣九鐵路Guǎng líng 廣陵Guǎng líng 廣靈Guǎng líng qū 廣陵區Guǎng líng xiàn 廣靈縣Guǎng mù tiān 廣目天Guǎng nán 廣南Guǎng nán xiàn 廣南縣Guǎng níng 廣寧Guǎng níng xiàn 廣寧縣Guǎng píng 廣平Guǎng píng xiàn 廣平縣Guǎng ráo 廣饒Guǎng ráo xiàn 廣饒縣Guǎng shuǐ 廣水Guǎng shuǐ shì 廣水市Guǎng Wài 廣外Guǎng xī 廣西Guǎng xī Shěng 廣西省Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 廣西壯族自治區Guǎng yǎ 廣雅Guǎng Yàn 廣硯Guǎng yáng 廣陽Guǎng yáng qū 廣陽區Guǎng yuán 廣元Guǎng yuán shì 廣元市Guǎng yùn 廣韻Guǎng zhōu 廣州Guǎng zhōu Měi shù Xué yuàn 廣州美術學院Guǎng zhōu Rì bào 廣州日報Guǎng zhōu shì 廣州市Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 廣州中醫藥大學Guǎng zōng 廣宗Guǎng zōng xiàn 廣宗縣Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 國家廣播電影電視總局Jīng Guǎng 京廣Jīng Guǎng Tiě lù 京廣鐵路Kāng Guǎng rén 康廣仁Lǐ Guǎng 李廣Liǎng Guǎng 兩廣Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園Měi guó Guǎng bō Gōng sī 美國廣播公司Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美國全國廣播公司Rén chuān Guǎng yù shì 仁川廣域市Rén mín Guǎng chǎng 人民廣場Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場Tài píng Guǎng jì 太平廣記Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安門廣場Yīng guó Guǎng bō Diàn tái 英國廣播電台Yīng guó Guǎng bō Gōng sī 英國廣播公司Zhōng guó Guǎng bō Gōng sī 中國廣播公司Zhōng guó Guó jì Guǎng bō Diàn tái 中國國際廣播電台Zhū Guǎng hù 朱廣滬

guǎng ㄍㄨㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rộng lớn
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tòa nhà lớn không có bốn tường, điện lớn.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rộng, quảng, ngang: 廣場 Quảng trường; 地廣人稀 Đất rộng người thưa; 見識廣 Biết rộng; 長三尺,廣一尺 Dọc 3 thước, ngang 1 thước;
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.

Từ điển Trung-Anh

(1) wide
(2) numerous
(3) to spread

Từ ghép 95

chā bō guǎng gào 插播廣告chuán dān guǎng 傳單廣dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方廣佛華嚴經Dà qiū guǎng yù shì 大邱廣域市Dà tián guǎng yù shì 大田廣域市dà tíng guǎng zhòng 大庭廣眾dēng guǎng gào 登廣告dì guǎng rén xī 地廣人稀diǎn jī fù fèi guǎng gào 點擊付費廣告diàn shì guǎng bō 電視廣播fú wù guǎng gào xié yì 服務廣告協議Fǔ shān guǎng yù shì 釜山廣域市gài tái guǎng gào 蓋台廣告gòu wù guǎng chǎng 購物廣場Guāng zhōu guǎng yù shì 光州廣域市guǎng bō 廣播guǎng bō dì zhǐ 廣播地址guǎng bō diàn tái 廣播電台guǎng bō diàn tái 廣播電臺guǎng bō hé wèi zhī fú wù qì 廣播和未知服務器guǎng bō jié mù 廣播節目guǎng bō jù 廣播劇guǎng bō shì 廣播室guǎng bō wǎng 廣播網guǎng bō wǎng lù 廣播網路guǎng bō yuán 廣播員guǎng bó 廣博guǎng chǎng 廣場guǎng chǎng kǒng bù zhèng 廣場恐怖症guǎng chǎng kǒng jù 廣場恐懼guǎng chǎng kǒng jù zhèng 廣場恐懼症guǎng chuán 廣傳guǎng dà 廣大guǎng diàn 廣電guǎng dōng 廣東guǎng dù 廣度guǎng ér gào zhī guǎng gào gōng sī 廣而告之廣告公司guǎng fàn 廣泛guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 廣泛性焦慮症guǎng fàn yǐng xiǎng 廣泛影響guǎng gào 廣告guǎng gào pái 廣告牌guǎng gào piàn 廣告片guǎng gào shān 廣告衫guǎng gào shāng 廣告商guǎng gào tiáo fú 廣告條幅guǎng huò xiāng 廣藿香guǎng jiǎo 廣角guǎng jiǎo jìng 廣角鏡guǎng jiǎo jìng tóu 廣角鏡頭guǎng jié liáng yuán 廣結良緣guǎng kāi yán lù 廣開言路guǎng kuò 廣闊guǎng mào 廣袤guǎng mò 廣漠guǎng pǔ 廣譜guǎng xī 廣西guǎng yì 廣義guǎng yì xiāng duì lùn 廣義相對論guǎng yóu 廣遊guǎng yù shì 廣域市guǎng yù wǎng 廣域網guǎng yù wǎng lù 廣域網路guǎng zhōu 廣州Hú guǎng 湖廣jī hòu liú guǎng 積厚流廣jí ēn guǎng yì 集恩廣益jí sī guǎng yì 集思廣益jì yì guǎng dù 記憶廣度jiàn duō shí guǎng 見多識廣kuān guǎng 寬廣kuān guǎng dù 寬廣度liǎng guǎng zǒng dū 兩廣總督Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美廣播公司Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團shēn guǎng 深廣shén tōng guǎng dà 神通廣大shí duō cái guǎng 識多才廣Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場tiáo fú guǎng gào 條幅廣告tuī guǎng 推廣wǎng luò guǎng gào 網絡廣告wǎng shàng guǎng bō 網上廣播Wèi shān guǎng yù shì 蔚山廣域市wú xiàn diàn guǎng bō 無線電廣播xiǎo guǎng bō 小廣播xīn guǎng tǐ pán 心廣體胖yuān guǎng 淵廣yuè dú guǎng dù 閱讀廣度zēng guǎng 增廣zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央廣播電臺Zhū guǎng Shān 諸廣山zuò guǎng gào xuān chuán 做廣告宣傳