Có 2 kết quả:
Guǎng ㄍㄨㄤˇ • guǎng ㄍㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: ān 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广黃
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ITMC (戈廿一金)
Unicode: U+5EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoát, quảng
Âm Nôm: quãng, quẳng, rộng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Âm Nôm: quãng, quẳng, rộng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 4 - Tặng thái tử thái sư Nhữ Dương quận vương Tấn - 八哀詩其四-贈太子太師汝陽郡王璡 (Đỗ Phủ)
• Biện hà đình - 汴河亭 (Hứa Hồn)
• Đáp Bùi Địch - 答裴迪 (Vương Duy)
• Đăng Nhuận Châu thành - 登潤州城 (Khâu Vi)
• Hà Quảng 2 - 河廣 2 (Khổng Tử)
• Hoạ Minh Hương Phan ông hoà Sơn Phòng Ngô ông nguyên vận - 和明鄉潘翁和山防吳翁元韻 (Lê Khắc Cẩn)
• Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Nhân Bị)
• Quá Quảng Nghĩa tỉnh - 過廣義省 (Trần Bích San)
• Tứ tuyệt kỳ 9 - 四絕其九 (Phùng Tiểu Thanh)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Biện hà đình - 汴河亭 (Hứa Hồn)
• Đáp Bùi Địch - 答裴迪 (Vương Duy)
• Đăng Nhuận Châu thành - 登潤州城 (Khâu Vi)
• Hà Quảng 2 - 河廣 2 (Khổng Tử)
• Hoạ Minh Hương Phan ông hoà Sơn Phòng Ngô ông nguyên vận - 和明鄉潘翁和山防吳翁元韻 (Lê Khắc Cẩn)
• Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Nhân Bị)
• Quá Quảng Nghĩa tỉnh - 過廣義省 (Trần Bích San)
• Tứ tuyệt kỳ 9 - 四絕其九 (Phùng Tiểu Thanh)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guang
Từ ghép 88
Áó Guǎng 敖廣 • Àò zhōu Guǎng bō Diàn tái 澳洲廣播電臺 • Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京廣播學院 • Běi Shàng Guǎng 北上廣 • Gē lún bǐ yà Guǎng bō Gōng sī 哥倫比亞廣播公司 • Guǎng ān 廣安 • Guǎng ān dì qū 廣安地區 • Guǎng ān mén 廣安門 • Guǎng ān shì 廣安市 • Guǎng chāng 廣昌 • Guǎng chāng xiàn 廣昌縣 • Guǎng dǎo 廣島 • Guǎng dǎo xiàn 廣島縣 • Guǎng dé 廣德 • Guǎng dé xiàn 廣德縣 • Guǎng diàn Zǒng jú 廣電總局 • Guǎng dōng 廣東 • Guǎng dōng Hǎi yáng Dà xué 廣東海洋大學 • Guǎng dōng huà 廣東話 • Guǎng dōng Kē xué jì shù Zhí yè Xué yuàn 廣東科學技術職業學院 • Guǎng dōng rén 廣東人 • Guǎng dōng shěng 廣東省 • Guǎng dōng Wài yǔ Wài mào Dà xué 廣東外語外貿大學 • Guǎng dōng Yào Xué yuàn 廣東藥學院 • Guǎng dōng Yī xué yuàn 廣東醫學院 • Guǎng fēng 廣豐 • Guǎng fēng xiàn 廣豐縣 • Guǎng gān 廣柑 • Guǎng hàn 廣漢 • Guǎng hàn shì 廣漢市 • Guǎng hé 廣河 • Guǎng hé xiàn 廣河縣 • Guǎng Jiāo Huì 廣交會 • Guǎng Jiǔ 廣九 • Guǎng Jiǔ tiě lù 廣九鐵路 • Guǎng líng 廣陵 • Guǎng líng 廣靈 • Guǎng líng qū 廣陵區 • Guǎng líng xiàn 廣靈縣 • Guǎng mù tiān 廣目天 • Guǎng nán 廣南 • Guǎng nán xiàn 廣南縣 • Guǎng níng 廣寧 • Guǎng níng xiàn 廣寧縣 • Guǎng píng 廣平 • Guǎng píng xiàn 廣平縣 • Guǎng ráo 廣饒 • Guǎng ráo xiàn 廣饒縣 • Guǎng shuǐ 廣水 • Guǎng shuǐ shì 廣水市 • Guǎng Wài 廣外 • Guǎng xī 廣西 • Guǎng xī Shěng 廣西省 • Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 廣西壯族自治區 • Guǎng yǎ 廣雅 • Guǎng Yàn 廣硯 • Guǎng yáng 廣陽 • Guǎng yáng qū 廣陽區 • Guǎng yuán 廣元 • Guǎng yuán shì 廣元市 • Guǎng yùn 廣韻 • Guǎng zhōu 廣州 • Guǎng zhōu Měi shù Xué yuàn 廣州美術學院 • Guǎng zhōu Rì bào 廣州日報 • Guǎng zhōu shì 廣州市 • Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 廣州中醫藥大學 • Guǎng zōng 廣宗 • Guǎng zōng xiàn 廣宗縣 • Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 國家廣播電影電視總局 • Jīng Guǎng 京廣 • Jīng Guǎng Tiě lù 京廣鐵路 • Kāng Guǎng rén 康廣仁 • Lǐ Guǎng 李廣 • Liǎng Guǎng 兩廣 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園 • Měi guó Guǎng bō Gōng sī 美國廣播公司 • Měi guó Quán guó Guǎng bō Gōng sī 美國全國廣播公司 • Rén chuān Guǎng yù shì 仁川廣域市 • Rén mín Guǎng chǎng 人民廣場 • Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場 • Tài píng Guǎng jì 太平廣記 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場 • Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安門廣場 • Yīng guó Guǎng bō Diàn tái 英國廣播電台 • Yīng guó Guǎng bō Gōng sī 英國廣播公司 • Zhōng guó Guǎng bō Gōng sī 中國廣播公司 • Zhōng guó Guó jì Guǎng bō Diàn tái 中國國際廣播電台 • Zhū Guǎng hù 朱廣滬
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rộng lớn
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tòa nhà lớn không có bốn tường, điện lớn.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rộng, quảng, ngang: 廣場 Quảng trường; 地廣人稀 Đất rộng người thưa; 見識廣 Biết rộng; 長三尺,廣一尺 Dọc 3 thước, ngang 1 thước;
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
Từ điển Trung-Anh
(1) wide
(2) numerous
(3) to spread
(2) numerous
(3) to spread
Từ ghép 95
chā bō guǎng gào 插播廣告 • chuán dān guǎng 傳單廣 • dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方廣佛華嚴經 • Dà qiū guǎng yù shì 大邱廣域市 • Dà tián guǎng yù shì 大田廣域市 • dà tíng guǎng zhòng 大庭廣眾 • dēng guǎng gào 登廣告 • dì guǎng rén xī 地廣人稀 • diǎn jī fù fèi guǎng gào 點擊付費廣告 • diàn shì guǎng bō 電視廣播 • fú wù guǎng gào xié yì 服務廣告協議 • Fǔ shān guǎng yù shì 釜山廣域市 • gài tái guǎng gào 蓋台廣告 • gòu wù guǎng chǎng 購物廣場 • Guāng zhōu guǎng yù shì 光州廣域市 • guǎng bō 廣播 • guǎng bō dì zhǐ 廣播地址 • guǎng bō diàn tái 廣播電台 • guǎng bō diàn tái 廣播電臺 • guǎng bō hé wèi zhī fú wù qì 廣播和未知服務器 • guǎng bō jié mù 廣播節目 • guǎng bō jù 廣播劇 • guǎng bō shì 廣播室 • guǎng bō wǎng 廣播網 • guǎng bō wǎng lù 廣播網路 • guǎng bō yuán 廣播員 • guǎng bó 廣博 • guǎng chǎng 廣場 • guǎng chǎng kǒng bù zhèng 廣場恐怖症 • guǎng chǎng kǒng jù 廣場恐懼 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 廣場恐懼症 • guǎng chuán 廣傳 • guǎng dà 廣大 • guǎng diàn 廣電 • guǎng dōng 廣東 • guǎng dù 廣度 • guǎng ér gào zhī guǎng gào gōng sī 廣而告之廣告公司 • guǎng fàn 廣泛 • guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 廣泛性焦慮症 • guǎng fàn yǐng xiǎng 廣泛影響 • guǎng gào 廣告 • guǎng gào pái 廣告牌 • guǎng gào piàn 廣告片 • guǎng gào shān 廣告衫 • guǎng gào shāng 廣告商 • guǎng gào tiáo fú 廣告條幅 • guǎng huò xiāng 廣藿香 • guǎng jiǎo 廣角 • guǎng jiǎo jìng 廣角鏡 • guǎng jiǎo jìng tóu 廣角鏡頭 • guǎng jié liáng yuán 廣結良緣 • guǎng kāi yán lù 廣開言路 • guǎng kuò 廣闊 • guǎng mào 廣袤 • guǎng mò 廣漠 • guǎng pǔ 廣譜 • guǎng xī 廣西 • guǎng yì 廣義 • guǎng yì xiāng duì lùn 廣義相對論 • guǎng yóu 廣遊 • guǎng yù shì 廣域市 • guǎng yù wǎng 廣域網 • guǎng yù wǎng lù 廣域網路 • guǎng zhōu 廣州 • Hú guǎng 湖廣 • jī hòu liú guǎng 積厚流廣 • jí ēn guǎng yì 集恩廣益 • jí sī guǎng yì 集思廣益 • jì yì guǎng dù 記憶廣度 • jiàn duō shí guǎng 見多識廣 • kuān guǎng 寬廣 • kuān guǎng dù 寬廣度 • liǎng guǎng zǒng dū 兩廣總督 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場 • Quán Měi guǎng bō gōng sī 全美廣播公司 • Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團 • shēn guǎng 深廣 • shén tōng guǎng dà 神通廣大 • shí duō cái guǎng 識多才廣 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場 • tiáo fú guǎng gào 條幅廣告 • tuī guǎng 推廣 • wǎng luò guǎng gào 網絡廣告 • wǎng shàng guǎng bō 網上廣播 • Wèi shān guǎng yù shì 蔚山廣域市 • wú xiàn diàn guǎng bō 無線電廣播 • xiǎo guǎng bō 小廣播 • xīn guǎng tǐ pán 心廣體胖 • yuān guǎng 淵廣 • yuè dú guǎng dù 閱讀廣度 • zēng guǎng 增廣 • zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告 • Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央廣播電臺 • Zhū guǎng Shān 諸廣山 • zuò guǎng gào xuān chuán 做廣告宣傳