Có 1 kết quả:
guǎng bō jié mù ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
guǎng bō jié mù ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radio program
(2) broadcast schedule
(2) broadcast schedule
Bình luận 0
guǎng bō jié mù ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0