Có 2 kết quả:

Guǎng xī ㄍㄨㄤˇ ㄒㄧguǎng xī ㄍㄨㄤˇ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Guangxi Zhuang Autonomous Region 廣西壯族自治區|广西壮族自治区 in South Central China, on the border with Vietnam, abbr. 桂, capital Nanning 南寧|南宁
(2) until 1959, Guangxi province

Từ điển phổ thông

tỉnh Quảng Tây của Trung Quốc